Characters remaining: 500/500
Translation

ngũ kinh

Academic
Friendly

Từ "ngũ kinh" trong tiếng Việt có nghĩa là "năm kinh điển" trong Nho giáo, bao gồm năm tác phẩm quan trọng nhất người học Nho giáo cần biết. Cụ thể, "ngũ kinh" bao gồm:

Cách sử dụng "ngũ kinh":
  1. Câu dụ đơn giản: "Học thuộc ngũ kinh một phần quan trọng trong việc học Nho giáo."
  2. Câu dụ nâng cao: "Ngũ kinh không chỉ tài liệu học tập còn nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm văn học nghệ thuật trong văn hóa phương Đông."
Phân biệt các biến thể nghĩa khác:
  • Ngũ Kinh có thể được viết hoa để chỉ đến năm kinh điển của Nho giáo.
  • Khi nói đến "ngũ kinh", không nên nhầm lẫn với những thuật ngữ khác như "tứ thư" (bốn tác phẩm cơ bản của Nho giáo bao gồm Đại Học, Trung Dung, Luận Ngữ Mạnh Tử). Tứ thư ngũ kinh thường được học song song, nhưng hai bộ sách khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tứ thư: Bốn tác phẩm cơ bản trong Nho giáo.
  • Kinh điển: Các tác phẩm quan trọng trong một lĩnh vực nào đó (không chỉ riêng Nho giáo).
  • Nho giáo: Hệ tư tưởng triết lý ảnh hưởng lớn đến văn hóa xã hội châu Á, trong đó Việt Nam.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "ngũ kinh", hãy nhớ rằng đây những tài liệu người học Nho giáo cần nghiên cứu để hiểu về triết lý văn hoá.
  • "Ngũ kinh" thường được nhắc đến trong các môn học liên quan đến văn hóa, lịch sử triết học.
  1. Năm pho sách kinh điển của Nho giáo Kinh Thi, Kinh Thư, Kinh Dịch, Kinh Lễ, Kinh Xuân thu.

Comments and discussion on the word "ngũ kinh"